Có 1 kết quả:
始作俑者 shǐ zuò yǒng zhě ㄕˇ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˇ ㄓㄜˇ
shǐ zuò yǒng zhě ㄕˇ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˇ ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the first person to bury funerary dolls (idiom)
(2) fig. the originator of an evil practice
(2) fig. the originator of an evil practice
Bình luận 0